珮文教育帮助学员以最短的时间,掌握一门语言,通过语言能力考试并获得就业及留学的*化帮助。珮文浓郁的学风和辉煌的考级成绩,使珮文在昆明众多鱼目混杂的培训机构中脱颖而出。
越南语学习 - 住宾馆
我已经预定房间了
Tôi đã đặt phòng
房间里是双人床吗?
Phòng có giường đôi không?
房间里面是否有单独的卫生间?
Nó có phòng tắm riêng không?
我们希望房间可以看到海景
Chúng tôi muốn loại phòng có cửa sổ nhìn ra biển
我们需要三把钥匙
Chúng tôi cần 3 chìa khóa
房间里面有两张床吗?
Các bạn có phục vụ phòng không?
包括早餐吗?
Có bao gồm bữa sáng không?
我是客人
Tôi là khách trọ
电梯在哪里?
Thang máy ở đâu?
我想找经理说话
Tôi cần nói chuyện với người quản lý
淋浴坏了
Vòi sen không hoạt động
房间里没有毯子
Phòng không có cái chăn nào
你能再给我一个枕头吗?
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không
我们的房间还没有打扫
Phòng của chúng tôi chưa dọn dẹp
我们需要一些游泳用的毛巾
Chúng tôi cần khăn bơi
房间没有热水
Không có nước nóng
我不喜欢这间屋子
Tôi không thích căn phòng này
我们需要一间有空调的房间
Chúng tôi cần một phòng có điều hòa
我没有预定
Tôi không đặt phòng trước
你能给我推荐一个便宜的宾馆吗?
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn rẻ tiền không?
房间多少钱一晚?
Chi phí hết bao nhiêu một đêm?
我要在这里住两个星期
Tôi sẽ ở lại hai tuần
房间一周多少钱?
Chi phí hết bao nhiêu một tuần?
你们还有空房间吗?
Các bạn có phòng trống không?
宾馆有游泳池吗?
Khách sạn có bể bơi không?
游泳池在哪里?
Bể bơi ở đâu?
我可以看一下房间吗?
Tôi có thể xem phòng không?
还有更便宜的吗?
Có cái nào rẻ hơn không?
宾馆里面有餐厅吗?
Khách sạn có nhà hàng không?
我需要租一辆汽车
Tôi cần thuê một chiếc xe
你能帮我叫一辆出租车吗?
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
我需要一个行李员
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
我准备好退房了
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
谢谢你们
Cảm ơn các bạn